Translated using Weblate (Vietnamese)

Currently translated at 56.5% (485 of 858 strings)

Co-authored-by: Bond <xuantan97@gmail.com>
Translate-URL: https://weblate.kuma.pet/projects/uptime-kuma/uptime-kuma/vi/
Translation: Uptime Kuma/Uptime Kuma
pull/3891/head
Bond 5 months ago committed by Weblate
parent 643ebea0a6
commit cfe35c382e

@ -55,7 +55,7 @@
"Delete": "Xoá",
"Current": "Hiện tại",
"Uptime": "Uptime",
"Cert Exp.": "Cert hết hạn",
"Cert Exp.": "Chứng chỉ hết hạn",
"day": "ngày",
"-day": "-ngày",
"hour": "giờ",
@ -405,7 +405,7 @@
"Platform": "Platform",
"Huawei": "Huawei",
"High": "High",
"Retry": "Retry",
"Retry": "Thử lại",
"Topic": "Topic",
"WeCom Bot Key": "WeCom Bot Key",
"Setup Proxy": "Setup Proxy",
@ -471,7 +471,7 @@
"Maintenance": "Bảo trì",
"Affected Monitors": "Kênh theo dõi bị ảnh hưởng",
"Schedule maintenance": "Thêm lịch bảo trì",
"markdownSupported": "Có hỗ trợ Markdown",
"markdownSupported": "Có hỗ trợ cú pháp Markdown",
"Start of maintenance": "Bắt đầu bảo trì",
"All Status Pages": "Tất cả các trang trạng thái",
"Select status pages...": "Chọn trang trạng thái…",
@ -500,5 +500,17 @@
"Domain Names": "Tên tên miền",
"signedInDisp": "Đăng ký với tư cách là {0}",
"resendDisabled": "Vô hiệu hoá gửi phản hồi liên tục",
"resendEveryXTimes": "Gửi phản hồi mỗi {0} lần"
"resendEveryXTimes": "Gửi phản hồi mỗi {0} lần",
"setupDatabaseMariaDB": "Kết nối tới một cơ sở dữ liệu MariaDB bên ngoài. Bạn cần cấu hình thông tin kết nối cơ sở dữ liệu.",
"setupDatabaseChooseDatabase": "Bạn muốn dùng cơ sở dữ liệu nào?",
"setupDatabaseEmbeddedMariaDB": "Bạn không cần phải cài đặt bất cứ thứ gì. Docker image đã nhúng và cấu hình tự động một cơ sở dữ liệu MariaDB cho bạn. Uptime Kuma sẽ kết nối tới cơ sở dữ liệu thông qua unix socket.",
"setupDatabaseSQLite": "Một tệp cơ sở dữ liệu đơn giản, được khuyên dùng cho quy mô triển khai nhỏ. Trước v2.0.0, Uptime Kuma sử dụng SQLite như là một cơ sở dữ liệu mặc định.",
"dbName": "Tên cơ sở dữ liệu",
"General Monitor Type": "Loại giám sát chung",
"Passive Monitor Type": "Loại giám sát bị động",
"Specific Monitor Type": "Loại giám sát cụ thể",
"Monitor": "Giám sát",
"Invert Keyword": "Đảo ngược từ khóa",
"Expected Value": "Giá trị mong muốn",
"Json Query": "Truy vấn Json"
}

Loading…
Cancel
Save