enableDefaultNotificationDescription:"Bật làm mặc định cho mọi monitor mới về sau. Bạn vẫn có thể tắt thông báo riêng cho từng monitor.",
enableDefaultNotificationDescription:"Bật làm mặc định cho mọi kênh theo dõi mới về sau. Bạn vẫn có thể tắt thông báo riêng cho từng kênh theo dõi.",
clearEventsMsg:"Bạn chắc chắn muốn xoá TẤT CẢ sự kiện cho monitor này chứ?",
clearEventsMsg:"Bạn chắc chắn muốn xoá TẤT CẢ sự kiện cho kênh theo dõi này chứ?",
clearHeartbeatsMsg:"Bạn chắc chắn muốn xoá TẤT CẢ heartbeats cho monitor này chứ?",
clearHeartbeatsMsg:"Bạn chắc chắn muốn xoá TẤT CẢ heartbeats cho kênh theo dõi này chứ?",
confirmClearStatisticsMsg:"Bạn chắc chắn muốn xoá TẤT CẢ số liệu thống kê?",
confirmClearStatisticsMsg:"Bạn chắc chắn muốn xoá TẤT CẢ số liệu thống kê?",
importHandleDescription:"Chọn 'Skip existing' nếu bạn muốn bỏ qua mọi monitor và kênh thông báo trùng tên. 'Overwrite' sẽ ghi đè lên tất cả các monitor và kênh thông báo.",
importHandleDescription:"Chọn 'Giữ lại' nếu bạn muốn bỏ qua mọi kênh theo dõi và kênh thông báo trùng tên. 'Ghi đè' sẽ ghi đè lên tất cả các kênh theo dõi và kênh thông báo.",
confirmImportMsg:"Bạn có chắc chắn muốn khôi phục bản bản sao lưu này không?.",
confirmImportMsg:"Bạn có chắc chắn muốn khôi phục bản bản sao lưu này không?.",
twoFAVerifyLabel:"Vui lòng nhập mã token của bạn để xác minh rằng 2FA đang hoạt động",
twoFAVerifyLabel:"Vui lòng nhập mã token của bạn để xác minh rằng xác thực 2 lớp (2FA) đang hoạt động",
tokenValidSettingsMsg:"Mã token hợp lệ! Bạn có thể lưu cài đặt 2FA bây giờ.",
tokenValidSettingsMsg:"Mã token hợp lệ! Bạn có thể lưu cài đặt xác thực 2 lớp (2FA) bây giờ.",
"Prefix Custom Message":"Tiền tố tin nhắn tuỳ chọn",
"Prefix Custom Message":"Tiền tố tin nhắn tuỳ chọn",
"Hello @everyone is...":"Xin chào {'@'} mọi người đang...",
"Hello @everyone is...":"Xin chào {'@'} mọi người đang...",
teams:"Microsoft Teams",
teams:"Microsoft Teams",
@ -220,8 +220,8 @@ export default {
signal:"Tín hiệu",
signal:"Tín hiệu",
Number:"Số",
Number:"Số",
Recipients:"Người nhận",
Recipients:"Người nhận",
needSignalAPI:"Bạn cần một tín hiệu client với REST API.",
needSignalAPI:"Bạn cần một tín hiệu kết nối với REST API.",
wayToCheckSignalURL:"Bạn có thể kiểm tra url này để xem cách thiết lập:",
wayToCheckSignalURL:"Bạn có thể kiểm tra URL này để xem cách thiết lập:",
signalImportant:"QUAN TRỌNG: Bạn không thể kết hợp các nhóm và số trong người nhận!",
signalImportant:"QUAN TRỌNG: Bạn không thể kết hợp các nhóm và số trong người nhận!",
gotify:"Gotify",
gotify:"Gotify",
"Application Token":"Mã Token ứng dụng",
"Application Token":"Mã Token ứng dụng",
@ -242,7 +242,7 @@ export default {
promosms:"PromoSMS",
promosms:"PromoSMS",
clicksendsms:"ClickSend SMS",
clicksendsms:"ClickSend SMS",
lunasea:"LunaSea",
lunasea:"LunaSea",
apprise:"Apprise (Hỗ trợ 50+ dịch vụ thông báo)",
apprise:"Apprise (Hỗ trợ trên 50 dịch vụ thông báo)",
GoogleChat:"Google Chat (Google Workspace only)",
GoogleChat:"Google Chat (Google Workspace only)",
pushbullet:"Pushbullet",
pushbullet:"Pushbullet",
line:"Line Messenger",
line:"Line Messenger",
@ -261,7 +261,7 @@ export default {
apiCredentials:"API credentials",
apiCredentials:"API credentials",
octopushLegacyHint:"Bạn muốn sử dụng phiên bản cũ của Octopush (2011-2020) hay phiên bản mới?",
octopushLegacyHint:"Bạn muốn sử dụng phiên bản cũ của Octopush (2011-2020) hay phiên bản mới?",
"Check octopush prices":"Kiểm tra giá octopush {0}.",
"Check octopush prices":"Kiểm tra giá octopush {0}.",
octopushPhoneNumber:"Số điện thoại (Định dạng intl, vd : +84123456789) ",
octopushPhoneNumber:"Số điện thoại (Định dạng intl, vd : +84692341165) ",
octopushSMSSender:"SMS người gửi : 3-11 ký tự chữ, số và dấu cách (a-zA-Z0-9)",
octopushSMSSender:"SMS người gửi : 3-11 ký tự chữ, số và dấu cách (a-zA-Z0-9)",
"LunaSea Device ID":"LunaSea ID thiết bị",
"LunaSea Device ID":"LunaSea ID thiết bị",
"Apprise URL":"Apprise URL",
"Apprise URL":"Apprise URL",
@ -300,50 +300,50 @@ export default {
PushUrl:"Push URL",
PushUrl:"Push URL",
HeadersInvalidFormat:"Header request không hợp lệ JSON: ",
HeadersInvalidFormat:"Header request không hợp lệ JSON: ",
BodyInvalidFormat:"Tequest body không hợp lệ JSON: ",
BodyInvalidFormat:"Tequest body không hợp lệ JSON: ",
"Monitor History":"Lịch sử Monitor",
"Monitor History":"Lịch sử kênh theo dõi",
clearDataOlderThan:"Giữ dữ liệu lịch sử monitor {0} ngày.",
clearDataOlderThan:"Giữ dữ liệu lịch sử kênh theo dõi {0} ngày.",
PasswordsDoNotMatch:"Passwords không khớp.",
PasswordsDoNotMatch:"Passwords không khớp.",
records:"records",
records:"records",
"One record":"One record",
"One record":"One record",
steamApiKeyDescription:"Để monitor các Steam Game Server bạn cần một Steam Web-API key. Bạn có thể đăng ký API key tại đây: ",
steamApiKeyDescription:"Để theo dõi các Steam Game Server bạn cần một Steam Web-API key. Bạn có thể đăng ký API key tại đây: ",
"Current User":"User hiện tại",
"Current User":"User hiện tại",
recent:"Gần đây",
recent:"Gần đây",
Done:"Done",
Done:"Hoàn thành",
Info:"Info",
Info:"Thông tin",
Security:"Security",
Security:"Bảo mật",
"Steam API Key":"Steam API Key",
"Steam API Key":"Steam API Key",
"Shrink Database":"Shrink Database",
"Shrink Database":"Shrink Database",
"Pick a RR-Type...":"Pick a RR-Type...",
"Pick a RR-Type...":"Pick a RR-Type...",
"Pick Accepted Status Codes...":"Chọn các Codes trạng thái chấp nhận được...",
"Pick Accepted Status Codes...":"Chọn các Codes trạng thái chấp nhận được...",
Default:"Mặc định",
Default:"Mặc định",
"HTTP Options":"Tuỳ chọn HTTP",
"HTTP Options":"Tuỳ chọn HTTP",
"Create Incident":"Create Incident",
"Create Incident":"Tạo Incident",
Title:"Tiêu đề",
Title:"Tiêu đề",
Content:"Nội dung",
Content:"Nội dung",
Style:"Style",
Style:"Style",
info:"info",
info:"thông tin",
warning:"cảnh báo",
warning:"cảnh báo",
danger:"nguy hiểm",
danger:"nguy hiểm",
primary:"primary",
primary:"cơ sở",
light:"sáng",
light:"sáng",
dark:"tối",
dark:"tối",
Post:"Post",
Post:"Post",
"Please input title and content":"Hãy nhập tiêu đề và nội dung",
"Please input title and content":"Hãy nhập tiêu đề và nội dung",
Created:"Created",
Created:"Đã tạo",
"Last Updated":"Cập nhật mới nhất",
"Last Updated":"Cập nhật mới nhất",
Unpin:"Bỏ ghim",
Unpin:"Bỏ ghim",
"Switch to Light Theme":"Chuyển sang Theme Sáng",
"Switch to Light Theme":"Chuyển sang giao diện Sáng",
"Switch to Dark Theme":"Chuyển sang Theme Tối",
"Switch to Dark Theme":"Chuyển sang giao diện Tối",
"Show Tags":"Hiện Tags",
"Show Tags":"Hiện Tags",
"Hide Tags":"Ẩn Tags",
"Hide Tags":"Ẩn Tags",
Description:"Mô tả",
Description:"Mô tả",
"No monitors available.":"Không có monitor nào.",
"No monitors available.":"Không có kênh theo dõi nào.",
"Add one":"Thêm mới",
"Add one":"Thêm mới",
"No Monitors":"No Monitors",
"No Monitors":"Không có kênh theo dõi",
"Untitled Group":"Nhóm không có tiêu đề",
"Untitled Group":"Nhóm không có tiêu đề",
Services:"Services",
Services:"Dịch vụ",
Discard:"Discard",
Discard:"Bỏ",
Cancel:"Cancel",
Cancel:"Hủy",
"Powered by":"Được cung cấp bởi",
"Powered by":"Được cung cấp bởi",
shrinkDatabaseDescription:"Khởi chạy database VACCUM cho SQLite. Nếu database được tạo sau version 1.10.0, AUTO_VACCUM đã được bật sẵn, hành động này không cần thiết.",
shrinkDatabaseDescription:"Khởi chạy database VACCUM cho SQLite. Nếu database được tạo sau version 1.10.0, AUTO_VACCUM đã được bật sẵn, hành động này không cần thiết.",
serwersms:"SerwerSMS.pl",
serwersms:"SerwerSMS.pl",
@ -352,11 +352,11 @@ export default {
serwersmsPhoneNumber:"Số điện thoại",
serwersmsPhoneNumber:"Số điện thoại",
serwersmsSenderName:"Tên người gửi SMS (Đã đăng ký qua portal)",
serwersmsSenderName:"Tên người gửi SMS (Đã đăng ký qua portal)",
"stackfield":"Stackfield",
"stackfield":"Stackfield",
smtpDkimSettings:"DKIM Settings",
smtpDkimSettings:"Cài đặt xác thực Email(DKIM)",
smtpDkimDesc:"Please refer to the Nodemailer DKIM {0} for usage.",
smtpDkimDesc:"Xem hướng dẫn tại {0}.",
documentation:"documentation",
documentation:"Nodemailer DKIM",
smtpDkimDomain:"Domain Name",
smtpDkimDomain:"Mail domain",
smtpDkimKeySelector:"Key Selector",
smtpDkimKeySelector:"DKIM Key Selector",
smtpDkimPrivateKey:"Private Key",
smtpDkimPrivateKey:"Private Key",
smtpDkimHashAlgo:"Hash Algorithm (Tuỳ chọn)",
smtpDkimHashAlgo:"Hash Algorithm (Tuỳ chọn)",
smtpDkimheaderFieldNames:"Header Keys to sign (Tuỳ chọn)",
smtpDkimheaderFieldNames:"Header Keys to sign (Tuỳ chọn)",